Bước tới nội dung

absorption current

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈkɜː.ənt/

Danh từ

[sửa]

absorption current / ˈkɜː.ənt/

  1. (Tech) Dòng hấp thu.

Tham khảo

[sửa]