Bước tới nội dung

absorption index

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈɪn.ˌdɛks/

Danh từ

[sửa]

absorption index / ˈɪn.ˌdɛks/

  1. (Tech) Chỉ số hấp thu.

Tham khảo

[sửa]