Bước tới nội dung

académique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ka.de.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực académique
/a.ka.de.mik/
académiques
/a.ka.de.mik/
Giống cái académique
/a.ka.de.mik/
académiques
/a.ka.de.mik/

académique /a.ka.de.mik/

  1. (Thuộc) Trường phái Pla-ton.
    Philosophie académique — triết học Pla-ton
  2. (Thuộc) Viện hàn lâm.
  3. Kinh viện.
    Style académique — lối văn kinh viện
  4. Trịnh trọng, nghiêm cách.
    Palmes académiques — huy chương giáo dục (Pháp).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]