académique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ka.de.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | académique /a.ka.de.mik/ |
académiques /a.ka.de.mik/ |
Giống cái | académique /a.ka.de.mik/ |
académiques /a.ka.de.mik/ |
académique /a.ka.de.mik/
- (Thuộc) Trường phái Pla-ton.
- Philosophie académique — triết học Pla-ton
- (Thuộc) Viện hàn lâm.
- Kinh viện.
- Style académique — lối văn kinh viện
- Trịnh trọng, nghiêm cách.
- Palmes académiques — huy chương giáo dục (Pháp).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "académique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)