Bước tới nội dung

acatalectic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌeɪ.ˌkæ.tə.ˈlɛk.tɪk/

Danh từ

[sửa]

acatalectic

  1. Câu có số âm tiết đầy đủ (câu thơ).

Tham khảo

[sửa]