accelerating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.lə.ˌreɪ.tiɳ/

Động từ[sửa]

accelerating

  1. Dạng hiện tại phân từ của accelerate

Tính từ[sửa]

accelerating

  1. Làm nhanh thêm.
  2. Gia tốc.
    accelerating force — (vật lý) lực gia tốc

Tham khảo[sửa]