Bước tới nội dung

accelerator card

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈkɑːrd/

Danh từ

[sửa]

accelerator card / ˈkɑːrd/

  1. (Tech) Thẻ gia tốc.

Tham khảo

[sửa]