accelerometer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˌsɛ.lə.ˈrɑː.mə.tɜː/
Danh từ
[sửa]accelerometer /ɪk.ˌsɛ.lə.ˈrɑː.mə.tɜː/
- (Tech) Máy đo gia tốc, gia tốc kế.
Tham khảo
[sửa]- "accelerometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)