acceptance angle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈæŋ.ɡəl/

Danh từ[sửa]

acceptance angle / ˈæŋ.ɡəl/

  1. (Tech) Góc thụ quang, góc nhận ánh sáng.

Tham khảo[sửa]