acceptance test
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / ˈtɛst/
Danh từ[sửa]
acceptance test / ˈtɛst/
- (Tech) Thử nghiệm thu, trắc nghiệm kiểm nhận.
Tham khảo[sửa]
- "acceptance test", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
acceptance test / ˈtɛst/