trắc nghiệm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨak˧˥ ŋiə̰ʔm˨˩ | tʂa̰k˩˧ ŋiə̰m˨˨ | tʂak˧˥ ŋiəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂak˩˩ ŋiəm˨˨ | tʂak˩˩ ŋiə̰m˨˨ | tʂa̰k˩˧ ŋiə̰m˨˨ |
Động từ[sửa]
trắc nghiệm
Danh từ[sửa]
trắc nghiệm
- Dạng kiểm tra, thi cử mà việc chấm điểm có thể dùng máy móc, dụng cụ để đo đạc dễ dàng.
- Trong kỳ thi tốt nghiệp tới, môn toán sẽ được tổ chức ở dạng trắc nghiệm
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: multiple choice test, automatically graded test
Tham khảo[sửa]
- "trắc nghiệm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)