accepter
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ak.sɛp.te/
![]() | [ak.sɛp.te] |
Ngoại động từ[sửa]
accepter ngoại động từ /ak.sɛp.te/
- Vui lòng nhận.
- Accepter un cadeau — vui lòng nhận một món quà
- Il a accepté de nous aider — anh ta nhận lời giúp chúng tôi
- Chấp nhận, nhận.
- Accepter un sacrifice — chấp nhận một sự hy sinh
- Accepter une lettre de change — thuận nhận một hối phiếu
- Je ne peux accepter votre proposition — tôi không thể chấp nhận lời đề nghị của anh
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "accepter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)