décliner
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.kli.ne/
Nội động từ[sửa]
décliner nội động từ /de.kli.ne/
- Suy tàn, tàn.
- Forces qui déclinent avec l’âge — sức lực suy yếu vì tuổi già
- Jour qui décline — trời xế chiều
- (Thiên văn học) ; vật lý học) lệch.
Ngoại động từ[sửa]
décliner ngoại động từ /de.kli.ne/
- Khước từ, không chịu, không nhận.
- Décliner une invitation — khước từ lời mời
- Décliner toute responsabilité — không chịu mọi trách nhiệm
- (Luật học, pháp lý) Không công nhận, hồi tỵ.
- Décliner la compétence d’un tribunal — không công nhận thẩm quyền của một tòa án
- (Ngôn ngữ học) Biến cách.
Trái nghĩa[sửa]
- Accepter
- -Croître, épanouir (s'), progresser
Tham khảo[sửa]
- "décliner". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)