Bước tới nội dung

access barred signal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈsɪɡ.nᵊl/

Danh từ

[sửa]

access barred signal / ˈsɪɡ.nᵊl/

  1. (Tech) Tín hiệu cản truy cập.

Tham khảo

[sửa]