access list

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈlɪst/

Danh từ[sửa]

access list / ˈlɪst/

  1. (Tech) Danh sách truy cập.

Tham khảo[sửa]