access method

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈmɛ.θəd/

Danh từ[sửa]

access method / ˈmɛ.θəd/

  1. (Tech) Phương pháp truy cập.

Tham khảo[sửa]