Bước tới nội dung

access permission

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / pɜː.ˈmɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

access permission / pɜː.ˈmɪ.ʃən/

  1. (Tech) Cho phép truy cập.

Tham khảo

[sửa]