Bước tới nội dung

acciaccatura

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑː.ˌtʃɑː.kə.ˈtʊr.ə/

Danh từ

[sửa]

acciaccatura (âm nhạc) /ˌɑː.ˌtʃɑː.kə.ˈtʊr.ə/

  1. Nốt dựa.

Tham khảo

[sửa]