Bước tới nội dung

accommodement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kɔ.mɔd.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accommodement
/a.kɔ.mɔd.mɑ̃/
accommodements
/a.kɔ.mɔd.mɑ̃/
Số nhiều accommodement
/a.kɔ.mɔd.mɑ̃/
accommodements
/a.kɔ.mɔd.mɑ̃/

accommodement /a.kɔ.mɔd.mɑ̃/

  1. Sự hòa giải.
  2. () Sự sắp xếp lại.
    Accomodement d’une maison — sự sắp xếp lại nhà cửa.

Tham khảo

[sửa]