Bước tới nội dung

accompagnateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kɔ̃.pa.ɲa.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accompagnatrice
/a.kɔ̃.pa.ɲat.ʁis/
accompagnatrices
/a.kɔ̃.pa.ɲat.ʁis/
Số nhiều accompagnatrice
/a.kɔ̃.pa.ɲat.ʁis/
accompagnatrices
/a.kɔ̃.pa.ɲat.ʁis/

accompagnateur /a.kɔ̃.pa.ɲa.tœʁ/

  1. (Âm nhạc) Người đệm.
  2. Người dẫn đường (du lịch).

Tham khảo

[sửa]