accompanist
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈkəmp.nɪst/
Danh từ
accompanist /ə.ˈkəmp.nɪst/
- (Âm nhạc) Người đệm (nhạc, đàn).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “accompanist”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)