Bước tới nội dung
accompli /a.kɔ̃.pli/
- Trọn vẹn, tròn.
- Devoir accompli — nghĩa vụ trọn vẹn
- Vingt ans accomplis — hai mươi tuổi tròn
- Hoàn thành, được thực hiện.
- Travail accompli — công việc hoàn thành
- Vœu accompli — nguyện vọng được thực hiện
- Giỏi, cừ.
- Un enseignant accompli — một nhà giáo giỏi
- Fait accompli — việc đã rồi