accomplice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈkɑːm.pləs/

Danh từ[sửa]

accomplice /ə.ˈkɑːm.pləs/

  1. Kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã.

Tham khảo[sửa]