accomplisher
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈkɑːm.plɪ.ʃɜː/
Danh từ
[sửa]accomplisher /ə.ˈkɑːm.plɪ.ʃɜː/
- Xem accomplish
Tham khảo
[sửa]- "accomplisher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
accomplisher /ə.ˈkɑːm.plɪ.ʃɜː/