Bước tới nội dung

accomplisher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkɑːm.plɪ.ʃɜː/

Danh từ

[sửa]

accomplisher /ə.ˈkɑːm.plɪ.ʃɜː/

  1. Xem accomplish

Tham khảo

[sửa]