accomplish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈkɑːm.plɪʃ/
![]() | [ə.ˈkɑːm.plɪʃ] |
Ngoại động từ
[sửa]accomplish ngoại động từ /ə.ˈkɑːm.plɪʃ/
Tham khảo
[sửa]- "accomplish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() | [ə.ˈkɑːm.plɪʃ] |
accomplish ngoại động từ /ə.ˈkɑːm.plɪʃ/