Bước tới nội dung

accordéoniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kɔʁ.de.ɔ.nist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accordéoniste
/a.kɔʁ.de.ɔ.nist/
accordéonistes
/a.kɔʁ.de.ɔ.nist/
Số nhiều accordéoniste
/a.kɔʁ.de.ɔ.nist/
accordéonistes
/a.kɔʁ.de.ɔ.nist/

accordéoniste /a.kɔʁ.de.ɔ.nist/

  1. Người chơi đàn xếp, người chơi ăccooc.

Tham khảo

[sửa]