Bước tới nội dung

accordion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
accordion

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkɔr.di.ən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

accordion (số nhiều accordions)

  1. (Âm nhạc) Đàn xếp, đàn ăccoc.

Tham khảo

[sửa]