Bước tới nội dung

accore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực accore
/a.kɔʁ/
accore
/a.kɔʁ/
Giống cái accore
/a.kɔʁ/
accore
/a.kɔʁ/

accore

  1. Dốc đứng (bờ biển).

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accores
/a.kɔʁ/
accores
/a.kɔʁ/
Số nhiều accores
/a.kɔʁ/
accores
/a.kɔʁ/

accore

  1. (Hải) Gỗ chống khung (trong lúc đóng tàu).

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]