Bước tới nội dung

accounting information

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌɪn.fɜː.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

accounting information / ˌɪn.fɜː.ˈmeɪ.ʃən/

  1. (Tech) Thông tin kế toán.

Tham khảo

[sửa]