accounting package

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈpæ.kɪdʒ/

Danh từ[sửa]

accounting package / ˈpæ.kɪdʒ/

  1. (Tech) Toàn bộ chương trình kế toán.

Tham khảo[sửa]