Bước tới nội dung

accounting program

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈproʊ.ˌɡræm/

Danh từ

[sửa]

accounting program / ˈproʊ.ˌɡræm/

  1. (Tech) Chương trình kế toán.

Tham khảo

[sửa]