Bước tới nội dung

accounting routine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ruː.ˈtin/

Danh từ

[sửa]

accounting routine / ruː.ˈtin/

  1. (Tech) Thường trình kế toán.

Tham khảo

[sửa]