Bước tới nội dung

accréditation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kʁe.di.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accréditation
/a.kʁe.di.ta.sjɔ̃/
accréditations
/a.kʁe.di.ta.sjɔ̃/
Số nhiều accréditation
/a.kʁe.di.ta.sjɔ̃/
accréditations
/a.kʁe.di.ta.sjɔ̃/

accréditation gc /a.kʁe.di.ta.sjɔ̃/

  1. (Ngoại giao) Sự ủy nhiệm.
    Accréditation d’un agent diplomatique — sự ủy nhiệm một viên chức ngoại giao

Tham khảo

[sửa]