Bước tới nội dung

accumulative carry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈkæ.ri/

Danh từ

[sửa]

accumulative carry / ˈkæ.ri/

  1. (Tech) Số nhớ tích lũy.

Tham khảo

[sửa]