accurately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.kjə.rət.li/

Phó từ[sửa]

accurately /ˈæ.kjə.rət.li/

  1. Đúng đắn, chính xác, xác đáng.

Tham khảo[sửa]