acheminement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʃ.min.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acheminement /aʃ.min.mɑ̃/ |
acheminement /aʃ.min.mɑ̃/ |
Số nhiều | acheminement /aʃ.min.mɑ̃/ |
acheminement /aʃ.min.mɑ̃/ |
acheminement gđ /aʃ.min.mɑ̃/
- Sự đi tới, sự tiến tới.
- Acheminement vers le bonheur — sự tiến tới hạnh phúc
- "Lent acheminement vers la mort" (Proust) — sự tiến dần tới cái chết
- Sự chuyển.
- Acheminement d’un colis — sự chuyển một kiện hàng
- Acheminement du courrier — sự chuyển thư
Tham khảo
[sửa]- "acheminement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)