Bước tới nội dung

acheminement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʃ.min.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít acheminement
/aʃ.min.mɑ̃/
acheminement
/aʃ.min.mɑ̃/
Số nhiều acheminement
/aʃ.min.mɑ̃/
acheminement
/aʃ.min.mɑ̃/

acheminement /aʃ.min.mɑ̃/

  1. Sự đi tới, sự tiến tới.
    Acheminement vers le bonheur — sự tiến tới hạnh phúc
    "Lent acheminement vers la mort" (Proust) — sự tiến dần tới cái chết
  2. Sự chuyển.
    Acheminement d’un colis — sự chuyển một kiện hàng
    Acheminement du courrier — sự chuyển thư

Tham khảo

[sửa]