Bước tới nội dung

acheuléen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

acheuléen

  1. (Khảo cổ học) Thuộc thời A-sơn.
    La civilisation acheuléenne — nền văn minh A-sơn

Danh từ

[sửa]

acheuléen

  1. (Khảo cổ học) Thời A-sơn.

Tham khảo

[sửa]