Bước tới nội dung

achondroplasie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kɔ̃d.ʁɔ.pla.zi/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít achondroplasie
/a.kɔ̃d.ʁɔ.pla.zi/
achondroplasies
/a.kɔ̃d.ʁɔ.pla.zi/
Số nhiều achondroplasie
/a.kɔ̃d.ʁɔ.pla.zi/
achondroplasies
/a.kɔ̃d.ʁɔ.pla.zi/

achondroplasie gc /a.kɔ̃d.ʁɔ.pla.zi/

  1. (Y học) Bệnh loạn sản sụn.

Tham khảo

[sửa]