acinus
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
acinus gđ
- (Giải phẫu) Chùm nang, tuyến nang.
- Acinus pulmonaire — chùm phế nang
- Le pancréas, les glandes salivaires sont des glandes à acinus — tụy tạng, tuyến nước bọt đều là những tuyến nang
Tham khảo[sửa]