Bước tới nội dung

acinus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

acinus

  1. (Giải phẫu) Chùm nang, tuyến nang.
    Acinus pulmonaire — chùm phế nang
    Le pancréas, les glandes salivaires sont des glandes à acinus — tụy tạng, tuyến nước bọt đều là những tuyến nang

Tham khảo

[sửa]