aconfesionalidad
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ aconfesional + -idad.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /akonfesjonaliˈdad/ [a.kõɱ.fe.sjo.na.liˈð̞að̞]
- Vần: -ad
- Tách âm tiết: a‧con‧fe‧sio‧na‧li‧dad
Danh từ
[sửa]aconfesionalidad gc (số nhiều aconfesionalidades)
- Tính tục, tính thế tục.
- 2015 tháng 10 31, “Columna”, trong El País[1]:
- La semana pasada se concedió en su Facultad de Derecho la séptima edición de los premios a los derechos humanos que llevan su nombre, distinción que recayó en un trabajo académico sobre los conflictos entre conciencia religiosa y aconfesionalidad cívica y en ACNUR por su trabajo con los refugiados.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Đọc thêm
[sửa]- “aconfesionalidad”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ có hậu tố -idad trong tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 7 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ad
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ad/7 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Ban Nha có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Tây Ban Nha có trích dẫn ngữ liệu cần dịch