Bước tới nội dung

acorn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈeɪ.ˌkɔrn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

acorn /ˈeɪ.ˌkɔrn/

  1. (Thực vật học) Quả đầu.

Tham khảo

[sửa]