Bước tới nội dung

acoustic impedance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ɪm.ˈpi.dᵊnts/

Danh từ

[sửa]

acoustic impedance / ɪm.ˈpi.dᵊnts/

  1. (Tech) Trở kháng âm thanh, âm trở.

Tham khảo

[sửa]