acoustic wave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈweɪv/

Danh từ[sửa]

acoustic wave / ˈweɪv/

  1. (Tech) Sóng âm thanh.

Tham khảo[sửa]