Bước tới nội dung

acoustician

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.ˌkuː.ˈstɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

acoustician /ˌæ.ˌkuː.ˈstɪ.ʃən/

  1. Nhà âm học.

Tham khảo

[sửa]