acrimonious
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˌæk.ɹɪˈməʊ.nɪ.əs/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˌæk.ɹɪˈmoʊ.ni.əs/, /-ɹə-/
Âm thanh (Úc): (tập tin) - Tách âm: acri‧mo‧ni‧ous
- Vần: -əʊniəs
Tính từ
[sửa]acrimonious (so sánh hơn more acrimonious, so sánh nhất most acrimonious)
Đồng nghĩa
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "acrimonious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)