Bước tới nội dung

active material

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / mə.ˈtɪr.i.əl/

Danh từ

[sửa]

active material / mə.ˈtɪr.i.əl/

  1. (Tech) Hoạt chất.

Tham khảo

[sửa]