active material
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / mə.ˈtɪr.i.əl/
Danh từ
[sửa]active material / mə.ˈtɪr.i.əl/
Tham khảo
[sửa]- "active material", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
active material / mə.ˈtɪr.i.əl/