Bước tới nội dung

hoạt chất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ːʔt˨˩ ʨət˧˥hwa̰ːk˨˨ ʨə̰k˩˧hwaːk˨˩˨ ʨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwat˨˨ ʨət˩˩hwa̰t˨˨ ʨət˩˩hwa̰t˨˨ ʨə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

hoạt chất

  1. (Y học) Chấthoạt lực của động vật hoặc thực vật.
    Sinh tố B12 là hoạt chất của cao gan.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]