Bước tới nội dung

active medium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈmi.di.əm/

Danh từ

[sửa]

active medium / ˈmi.di.əm/

  1. (Tech) Môi trường hoạt tính.

Tham khảo

[sửa]