Bước tới nội dung

activeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

activeur

  1. (Vật lý học, hóa học) Chất hoạt hóa.
    Les activeurs accélèrent la vulcanisation du caoutchouc — các chất hoạt hóa thúc đẩy sự lưu hóa cao su

Tham khảo

[sửa]