Bước tới nội dung

activity coefficient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/

Danh từ

[sửa]

activity coefficient / ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/

  1. (Tech) Hệ số hoạt động.

Tham khảo

[sửa]