Bước tới nội dung

activity ratio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈreɪ.ˌʃoʊ/

Danh từ

[sửa]

activity ratio / ˈreɪ.ˌʃoʊ/

  1. (Tech) Tỉ số hoạt động.

Tham khảo

[sửa]